Top Collocations ‘Gỡ Điểm’ THPT Quốc Gia 2025, Cập Nhật Mới Nhất

  • Home
  • tienganh
  • Top Collocations ‘Gỡ Điểm’ THPT Quốc Gia 2025, Cập Nhật Mới Nhất
STT Collocations Nghĩa
1 break down barriers phá bỏ rào cản để hiểu nhau hơn
2 make progress tiến bộ
3 express disapproval of thể hiện sự phản đối về
4 voice opinions on nêu quan điểm về
5 find favor with tìm kiếm sự ủng hộ
6 resolve a conflict over giải quyết xung đột về
7 make a slow/quick recovery phục hồi chậm/nhanh
8 garner attention nhận được sự chú ý
9 take action hành động
10 win the presidency chiến thắng chức tổng thống
11 habitat destruction sự phá huỷ môi trường
12 climate change sự biến đổi khí hậu
13 take notice of something chú ý đến cái gì
14 pay somebody a compliment khen ai
15 make a commitment đưa ra lời cam kết
16 take measures áp dụng biện pháp, thực hiện biện pháp
17 pay a visit to somebody/something thăm ai/cái gì
18 attention span khoảng thời gian mà một người có thể tập trung cho một việc gì
19 travel well (sách, ý tưởng, v.v.) thành công, truyền tải tốt
20 run a risk of doing something có nguy cơ làm gì
21 make a profit có lời, có lãi
22 earn one’s living kiếm sống
23 join hands chung tay, cùng nhau
24 have a chance có cơ hội
25 in response to để đáp lại, để đối phó
26 win/lose an argument thắng/thua cuộc tranh luận
27 to be on the mend đang bình phục gần lành mạnh
28 well aware of something nhận thức rõ về điều gì
29 make great efforts nỗ lực rất nhiều
30 test positive/negative for something xét nghiệm dương tính/âm tính với cái gì (không dùng bị động)
31 make small talk nói chuyện vẩn vơ
32 accumulate experience tích lũy thêm kinh nghiệm
33 maintain eye contact duy trì giao tiếp bằng mắt
34 express appreciation bày tỏ sự trân trọng
35 have an impact on có ảnh hưởng lên
36 overlook mistakes bỏ qua lỗi lầm
37 make a good impression on gây ấn tượng mạnh với
38 be under the impression (that) tin rằng việc gì đúng (mặc dù không phải)
39 play a role đóng vai trò
40 make a decision đưa ra quyết định
41 make an appointment thu xếp một cuộc hẹn
42 commit a foul phạm lỗi
43 come into sight/view xuất hiện
44 launch a trial tiến hành thử nghiệm
45 contrast sharply tương phản gay gắt, rõ ràng, sắc nét
46 cultural identity bản sắc văn hóa
47 grab/catch one’s attention thu hút/ lấy sự chú ý từ ai đó
48 become widely used được sử dụng rộng rãi
49 when it comes to something khi nói về cái gì
50 have/gain an advantage có lợi thế
51 a bitter argument cuộc tranh cãi gay gắt
52 urban sprawl sự mở rộng đô thị tràn lan
53 take charge of something đảm trách cái gì
54 human intervention sự can thiệp của con người
55 have a headache bị đau đầu
56 social isolation sự cô lập xã hội (mất kết nối với những người khác)
57 densely populated dân cư dày đặc
58 permanent solution giải pháp lâu dài
59 full of sincerity đầy chân thành
60 lack of responsibility thiếu trách nhiệm

Relatetd Post

Leave A Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

0
    0
    Your Cart
    Your cart is emptyReturn to Shop