STT | Collocations | Nghĩa |
1 | break down barriers | phá bỏ rào cản để hiểu nhau hơn |
2 | make progress | tiến bộ |
3 | express disapproval of | thể hiện sự phản đối về |
4 | voice opinions on | nêu quan điểm về |
5 | find favor with | tìm kiếm sự ủng hộ |
6 | resolve a conflict over | giải quyết xung đột về |
7 | make a slow/quick recovery | phục hồi chậm/nhanh |
8 | garner attention | nhận được sự chú ý |
9 | take action | hành động |
10 | win the presidency | chiến thắng chức tổng thống |
11 | habitat destruction | sự phá huỷ môi trường |
12 | climate change | sự biến đổi khí hậu |
13 | take notice of something | chú ý đến cái gì |
14 | pay somebody a compliment | khen ai |
15 | make a commitment | đưa ra lời cam kết |
16 | take measures | áp dụng biện pháp, thực hiện biện pháp |
17 | pay a visit to somebody/something | thăm ai/cái gì |
18 | attention span | khoảng thời gian mà một người có thể tập trung cho một việc gì |
19 | travel well (sách, ý tưởng, v.v.) | thành công, truyền tải tốt |
20 | run a risk of doing something | có nguy cơ làm gì |
21 | make a profit | có lời, có lãi |
22 | earn one’s living | kiếm sống |
23 | join hands | chung tay, cùng nhau |
24 | have a chance | có cơ hội |
25 | in response to | để đáp lại, để đối phó |
26 | win/lose an argument | thắng/thua cuộc tranh luận |
27 | to be on the mend | đang bình phục gần lành mạnh |
28 | well aware of something | nhận thức rõ về điều gì |
29 | make great efforts | nỗ lực rất nhiều |
30 | test positive/negative for something | xét nghiệm dương tính/âm tính với cái gì (không dùng bị động) |
31 | make small talk | nói chuyện vẩn vơ |
32 | accumulate experience | tích lũy thêm kinh nghiệm |
33 | maintain eye contact | duy trì giao tiếp bằng mắt |
34 | express appreciation | bày tỏ sự trân trọng |
35 | have an impact on | có ảnh hưởng lên |
36 | overlook mistakes | bỏ qua lỗi lầm |
37 | make a good impression on | gây ấn tượng mạnh với |
38 | be under the impression (that) | tin rằng việc gì đúng (mặc dù không phải) |
39 | play a role | đóng vai trò |
40 | make a decision | đưa ra quyết định |
41 | make an appointment | thu xếp một cuộc hẹn |
42 | commit a foul | phạm lỗi |
43 | come into sight/view | xuất hiện |
44 | launch a trial | tiến hành thử nghiệm |
45 | contrast sharply | tương phản gay gắt, rõ ràng, sắc nét |
46 | cultural identity | bản sắc văn hóa |
47 | grab/catch one’s attention | thu hút/ lấy sự chú ý từ ai đó |
48 | become widely used | được sử dụng rộng rãi |
49 | when it comes to something | khi nói về cái gì |
50 | have/gain an advantage | có lợi thế |
51 | a bitter argument | cuộc tranh cãi gay gắt |
52 | urban sprawl | sự mở rộng đô thị tràn lan |
53 | take charge of something | đảm trách cái gì |
54 | human intervention | sự can thiệp của con người |
55 | have a headache | bị đau đầu |
56 | social isolation | sự cô lập xã hội (mất kết nối với những người khác) |
57 | densely populated | dân cư dày đặc |
58 | permanent solution | giải pháp lâu dài |
59 | full of sincerity | đầy chân thành |
60 | lack of responsibility | thiếu trách nhiệm |